Characters remaining: 500/500
Translation

collision course

Academic
Friendly

Từ "collision course" trong tiếng Anh được hiểu một danh từ (noun) chỉ quá trình hoặc tình huống hai hoặc nhiều yếu tố đang di chuyển theo hướng chúng sẽ gặp nhau hoặc va chạm với nhau. Cụ thể hơn, thường được dùng để chỉ một tình huống hai hoặc nhiều người, nhóm, hoặc ý tưởng có thể xung đột hoặc không đồng tình với nhau.

Định nghĩa:
  • "Collision course": Quá trình dẫn tới va chạm, có thể về mặt vật (như hai chiếc xe đang chạy vào nhau) hoặc về mặt ý tưởng, quan điểm (như hai nhóm quan điểm trái ngược đang tiến tới một xung đột).
dụ sử dụng:
  1. Về mặt vật :

    • "The two ships were on a collision course and needed to change direction quickly." (Hai con tàu đang trên một khóa học va chạm cần phải thay đổi hướng nhanh chóng.)
  2. Về mặt ý tưởng:

    • "The two political parties are on a collision course over the new policy." (Hai đảng chính trị đang trên một khóa học va chạm về chính sách mới.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể dùng cụm từ này trong các ngữ cảnh phức tạp hơn để diễn tả sự không hòa hợp hay mâu thuẫn giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
    • "If they continue to ignore each other's concerns, they are on a collision course that could lead to serious conflict." (Nếu họ tiếp tục phớt lờ những quan ngại của nhau, họ đang trên một khóa học va chạm có thể dẫn đến xung đột nghiêm trọng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "conflict" (xung đột), "confrontation" (đối đầu).
  • Cụm từ gần giống: "head-on collision" (va chạm trực tiếp), "clash" (cuộc xung đột).
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "On a crash course": Một cụm tương tự có nghĩa đang trên một con đường dẫn tới một sự thất bại hoặc tai nạn không thể tránh khỏi.
  • "Collide with": Cụm động từ này có nghĩa va chạm với ai đó hoặc cái đó, có thể dùng cả trong nghĩa đen nghĩa bóng.
Tóm lại:

"Collision course" không chỉ đơn thuần một từ còn mang theo nhiều ý nghĩa cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. có thể dùng để mô tả cả tình huống giao thông cũng như mối quan hệ giữa các ý tưởng con người.

Noun
  1. Quá trình dẫn tới va chạm.

Comments and discussion on the word "collision course"